bồ hóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ hóng+ noun
- Soot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ hóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồ hóng":
bứ họng bụi hồng bồ hóng bóp họng bọ hung bỏ hoang bình hương bi hùng bảo hoàng bạn hàng more... - Những từ có chứa "bồ hóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sootiness chimney-sweeper fuliginous bistered sooty airing soot pounce air summer-house more...
Lượt xem: 818